Có 2 kết quả:

肝脏 gān zàng ㄍㄢ ㄗㄤˋ肝臟 gān zàng ㄍㄢ ㄗㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

liver

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

liver

Bình luận 0